rón rén nghĩa tiếng Anh là
creep
/kriːp/
(v)
rón rén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của creep
Nghe phát âm giọng Mỹ của creep
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rón rén
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan creep: rón rén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
creep