romped (v) nghĩa tiếng Việt là
vui đùa
romped phiên âm IPA là /rɒmpt/
romped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của romped
Nghe phát âm giọng Mỹ của romped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan romped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
romped