roiled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã khuấy
roiled phiên âm IPA là /rɔɪld/
roiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của roiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của roiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khuấy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roiled