rời xa nghĩa tiếng Anh là
move away
/muːv əˈweɪ/
(v)(Infinitive)
rời xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan move away: rời xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
move away