rời xa nghĩa tiếng Anh là
part with
/pɑːrt wɪð/
(phrasal v)
rời xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan part with: rời xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
part with