rời rạc nghĩa tiếng Anh là
scattered
/ˈskætərd/
(adj)
rời rạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scattered
Nghe phát âm giọng Mỹ của scattered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời rạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scattered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scattered: rời rạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scattered