rời khỏi nghĩa tiếng Anh là
walk out of
/wɔːk aʊt ʌv/
(phrase)
rời khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan walk out of: rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
walk out of