rời khỏi nghĩa tiếng Anh là
decamped
/dɪˈkæmpt/
(v)
rời khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decamped: rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decamped