rời khỏi nghĩa tiếng Anh là
depart
/dɪˈpɑːrt/
(v)
rời khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của depart
Nghe phát âm giọng Mỹ của depart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của depart
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depart: rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depart