rời khỏi nghĩa tiếng Đức là
verlässt
(v)
rời khỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlässt: rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlässt