rời đi nghĩa tiếng Anh là
decamp
/dɪˈkæmp/
(v)
rời đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decamp
Nghe phát âm giọng Mỹ của decamp
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decamp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decamp: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decamp