rời đi dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là leaves
/liːv/
rời đi còn có các bản dịch khác là
exit, away, left, leave, depart
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaves: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaves
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời đi