rời đi nghĩa tiếng Anh là move away
/muːv əˈweɪ/
rời đi còn có các bản dịch khác là
to move away, vacating, vacates
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan move away: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
move away
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời đi