rời đi nghĩa tiếng Anh là
away
/əˈweɪ/
(adv)
rời đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của away
Nghe phát âm giọng Mỹ của away
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của away
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan away: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
away