rối bời nghĩa tiếng Anh là
enmeshes
/ɪnˈmɛʃ/
(v)
rối bời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enmeshes
Nghe phát âm giọng Mỹ của enmeshes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enmeshes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enmeshes: rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enmeshes