rocky (adj) nghĩa tiếng Việt là
đá
rocky phiên âm IPA là /ˈrɒki/
rocky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rocky
Nghe phát âm giọng Mỹ của rocky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rocky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rocky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rocky