rõ ràng nghĩa tiếng Anh là
vividly
/ˈvɪvɪdli/
(adv)
rõ ràng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vividly: rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vividly