rõ nét nghĩa tiếng Anh là
prominent
/ˈprɒmɪnənt/
(adj)
rõ nét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prominent: rõ nét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prominent