rõ nét nghĩa tiếng Anh là
visibly
/ˈvɪzɪbli/
rõ nét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của visibly
Nghe phát âm giọng Mỹ của visibly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rõ nét
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan visibly: rõ nét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
visibly