rõ nét nghĩa tiếng Anh là
unblanked
/ʌnˈblæŋkt/
rõ nét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unblanked: rõ nét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unblanked