ríu rít nghĩa tiếng Anh là
chatter
/ˈtʃætər/
(v)
ríu rít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của chatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ríu rít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chatter: ríu rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chatter