ríu rít nghĩa tiếng Đức là
zirpen
(v)
ríu rít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zirpen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ríu rít
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zirpen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zirpen: ríu rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zirpen