ripple (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
gợn sóng
ripple phiên âm IPA là /ˈrɪpl/
ripple còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ripple
Nghe phát âm giọng Mỹ của ripple
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gợn sóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ripple
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ripple
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ripple