rình mò nghĩa tiếng Đức là lauern
rình mò còn có các bản dịch khác là
ferret, luchsen, erspähen, ausspionieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lauern: rình mò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lauern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rình mò