ringing in (phrasal v) nghĩa tiếng Việt là
chào đón
ringing in phiên âm IPA là /ˈrɪŋɪŋ ɪn/
ringing in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ringing in
Nghe phát âm giọng Mỹ của ringing in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chào đón
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ringing in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ringing in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ringing in