ringing nghĩa tiếng Việt là tiếng chuông
ringing phiên âm IPA là /ˈrɪŋɪŋ/
ringing còn có các bản dịch khác là
Rung chuông, reo, đang reo chuông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ringing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ringing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiếng chuông