rifleman nghĩa tiếng Việt là Chòm Sao Nhân Mã
rifleman phiên âm IPA là /ˈraɪ.fl.mən/
rifleman còn có các bản dịch khác là
Lính bắn súng trường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rifleman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rifleman