riet (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
khuyên
riet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của riet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khuyên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của riet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riet