riêng biệt nghĩa tiếng Đức là
separat
(adj)
riêng biệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của separat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của riêng biệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của separat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separat: riêng biệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separat