riemen (v) nghĩa tiếng Việt là
đeo dây
riemen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của riemen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đeo dây
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của riemen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riemen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riemen