riemen nghĩa tiếng Việt là đeo dây
riemen còn có các bản dịch khác là
Dây lưng, dây thừng, dây đeo, dây đai nối, dây đai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riemen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riemen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đeo dây