ridden (v) nghĩa tiếng Việt là
cưỡi
ridden phiên âm IPA là /ˈrɪdən/
ridden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ridden
Nghe phát âm giọng Mỹ của ridden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cưỡi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ridden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ridden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ridden