richly (adv) nghĩa tiếng Việt là
giàu có
richly phiên âm IPA là /ˈrɪtʃli/
richly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của richly
Nghe phát âm giọng Mỹ của richly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giàu có
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của richly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan richly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
richly