ribaldry (n) nghĩa tiếng Việt là
thô tục
ribaldry phiên âm IPA là /ˈrɪbəldri/
ribaldry còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ribaldry
Nghe phát âm giọng Mỹ của ribaldry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thô tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ribaldry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ribaldry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ribaldry