rhythm (n) nghĩa tiếng Việt là
âm điệu
rhythm phiên âm IPA là /ˈrɪðəm/
rhythm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rhythm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rhythm