rewards nghĩa tiếng Việt là thưởng
rewards phiên âm IPA là /rɪˈwɔrd/
rewards còn có các bản dịch khác là
đền bù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rewards
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rewards
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thưởng