revolved (past tense) nghĩa tiếng Việt là
xoay quanh
revolved phiên âm IPA là /rɪˈvɒlvd/
revolved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revolved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revolved