revolve around (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
xoay quanh
revolve around phiên âm IPA là /rɪˈvɒlv əˈraʊnd/
revolve around còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revolve around
Nghe phát âm giọng Mỹ của revolve around
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xoay quanh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revolve around
Mở Rộng