revoking (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
thu hồi
revoking phiên âm IPA là /rɪˈvəʊkɪŋ/
revoking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revoking
Nghe phát âm giọng Mỹ của revoking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thu hồi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revoking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revoking