revoked (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã thu hồi
revoked phiên âm IPA là /rɪˈvəʊkt/
revoked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revoked
Nghe phát âm giọng Mỹ của revoked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã thu hồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revoked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revoked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revoked