revoked nghĩa tiếng Việt là thu hồi
revoked phiên âm IPA là /rɪˈvəʊkt/
revoked còn có các bản dịch khác là
Hủy bỏ, đã thu hồi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revoked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revoked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thu hồi