revived (v) nghĩa tiếng Việt là
Phục hồi
revived phiên âm IPA là /rɪˈvaɪvd/
revived còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revived
Nghe phát âm giọng Mỹ của revived
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phục hồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revived
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revived
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revived