revile (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lăng mạ
revile phiên âm IPA là /rɪˈvaɪl/
revile còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revile