reviewing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang xem xét
reviewing phiên âm IPA là /rɪˈvjuːɪŋ/
reviewing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reviewing
Nghe phát âm giọng Mỹ của reviewing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xem xét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reviewing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reviewing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reviewing