reversing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Lùi lại
reversing phiên âm IPA là /rɪˈvɜːrsɪŋ/
reversing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reversing
Nghe phát âm giọng Mỹ của reversing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lùi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reversing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reversing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reversing