reverse gear (n) nghĩa tiếng Việt là
Số lùi
reverse gear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverse gear
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverse gear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Số lùi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reverse gear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverse gear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverse gear