reverse (n) nghĩa tiếng Việt là
Số lùi
reverse phiên âm IPA là /rɪˈvɜːrs/
reverse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverse
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverse
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverse