reverse (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngược
reverse phiên âm IPA là /rɪˈvɜrːs/
reverse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverse
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reverse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverse