reverberate (v) nghĩa tiếng Việt là
vang vọng
reverberate phiên âm IPA là /rɪˈvɜːbəreɪt/
reverberate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reverberate
Nghe phát âm giọng Mỹ của reverberate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vang vọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reverberate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverberate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverberate