retrospect (n) nghĩa tiếng Việt là
báo cáo
retrospect còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retrospect
Nghe phát âm giọng Mỹ của retrospect
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của báo cáo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retrospect
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retrospect