retracted nghĩa tiếng Việt là
Ăn mặc
retracted phiên âm IPA là /rɪˈtræktɪd/
retracted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retracted
Nghe phát âm giọng Mỹ của retracted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ăn mặc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retracted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retracted